Nghĩa của từ knocking trong tiếng Việt.

knocking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

knocking

Động từ

1.

gõ cửa

strike a surface noisily to attract attention, especially when waiting to be let in through a door.

Ví dụ:
I knocked on the kitchen door
2.

gõ cửa

collide with (someone or something), giving them a hard blow.

Ví dụ:
he deliberately ran into her, knocking her shoulder

Danh từ

1.

gõ cửa

Học từ này tại Lingoland