Nghĩa của từ "key card" trong tiếng Việt.

"key card" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

key card

US /ˈkiː kɑːrd/
UK /ˈkiː kɑːrd/
"key card" picture

Danh từ

1.

thẻ khóa, thẻ từ

a plastic card with a magnetic strip or embedded microchip that is used to open a door or operate a device, especially in hotels or secure buildings

Ví dụ:
I used my key card to access my hotel room.
Tôi đã dùng thẻ khóa để vào phòng khách sạn.
Please remember to return your key card at check-out.
Vui lòng nhớ trả lại thẻ khóa khi trả phòng.
Học từ này tại Lingoland