Nghĩa của từ "keep something quiet" trong tiếng Việt.

"keep something quiet" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

keep something quiet

US /kiːp ˈsʌmθɪŋ ˈkwaɪət/
UK /kiːp ˈsʌmθɪŋ ˈkwaɪət/
"keep something quiet" picture

Thành ngữ

1.

giữ kín, không nói cho ai biết

to keep something secret or not tell anyone about it

Ví dụ:
Can you keep this quiet for a while?
Bạn có thể giữ kín chuyện này một thời gian không?
We need to keep this quiet until the official announcement.
Chúng ta cần giữ kín chuyện này cho đến khi có thông báo chính thức.
Học từ này tại Lingoland