Nghĩa của từ "keep something dark" trong tiếng Việt.
"keep something dark" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
keep something dark
US /kiːp ˈsʌmθɪŋ dɑːrk/
UK /kiːp ˈsʌmθɪŋ dɑːrk/

Thành ngữ
1.
giữ bí mật, không nói cho ai biết về điều gì đó
to keep something secret; to not tell anyone about something
Ví dụ:
•
We need to keep this project dark until the official announcement.
Chúng ta cần giữ bí mật dự án này cho đến khi có thông báo chính thức.
•
She asked me to keep her plans dark from her family.
Cô ấy yêu cầu tôi giữ bí mật kế hoạch của cô ấy với gia đình.
Học từ này tại Lingoland