Nghĩa của từ "keep an eye on" trong tiếng Việt.

"keep an eye on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

keep an eye on

US /kiːp ən aɪ ɑn/
UK /kiːp ən aɪ ɑn/
"keep an eye on" picture

Thành ngữ

1.

để mắt đến, trông chừng

to watch someone or something carefully

Ví dụ:
Can you keep an eye on my luggage while I get a coffee?
Bạn có thể để mắt đến hành lý của tôi trong khi tôi đi mua cà phê không?
The teacher asked the students to keep an eye on the clock during the exam.
Giáo viên yêu cầu học sinh để ý đồng hồ trong suốt kỳ thi.
Học từ này tại Lingoland