Nghĩa của từ "keep afloat" trong tiếng Việt.

"keep afloat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

keep afloat

US /kiːp əˈfloʊt/
UK /kiːp əˈfloʊt/
"keep afloat" picture

Thành ngữ

1.

duy trì hoạt động, trụ vững, sống sót về tài chính

to have just enough money to pay what you owe or to stay in business

Ví dụ:
The government provided a loan to help the struggling company keep afloat.
Chính phủ đã cung cấp một khoản vay để giúp công ty đang gặp khó khăn duy trì hoạt động.
His part-time job barely helps him keep afloat.
Công việc bán thời gian của anh ấy hầu như không giúp anh ấy trụ vững.
Học từ này tại Lingoland