keep a stiff upper lip
US /kiːp ə stɪf ˈʌpər lɪp/
UK /kiːp ə stɪf ˈʌpər lɪp/

1.
giữ vững tinh thần, không để lộ cảm xúc, kiên cường
to remain brave and unemotional in a difficult or upsetting situation
:
•
Despite the bad news, she managed to keep a stiff upper lip.
Mặc dù có tin xấu, cô ấy vẫn cố gắng giữ vững tinh thần.
•
The soldiers were told to keep a stiff upper lip during the difficult mission.
Các binh sĩ được yêu cầu giữ vững tinh thần trong nhiệm vụ khó khăn.