judgmental

US /dʒʌdʒˈmen.t̬əl/
UK /dʒʌdʒˈmen.t̬əl/
"judgmental" picture
1.

hay phán xét, có tính phán xét

having or displaying an excessively critical point of view

:
She has a very judgmental attitude towards others.
Cô ấy có thái độ rất hay phán xét người khác.
Try not to be so judgmental of people's choices.
Cố gắng đừng quá phán xét những lựa chọn của người khác.