Nghĩa của từ "citizen journalism" trong tiếng Việt.

"citizen journalism" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

citizen journalism

US /ˈsɪtɪzn ˈdʒɜːrnəlɪzəm/
UK /ˈsɪtɪzn ˈdʒɜːrnəlɪzəm/
"citizen journalism" picture

Danh từ

1.

báo chí công dân

the collection, dissemination, and analysis of news and information by the general public, especially by means of the Internet.

Ví dụ:
The rise of social media has fueled the growth of citizen journalism.
Sự trỗi dậy của mạng xã hội đã thúc đẩy sự phát triển của báo chí công dân.
During the crisis, citizen journalism provided real-time updates that traditional media couldn't.
Trong cuộc khủng hoảng, báo chí công dân đã cung cấp các cập nhật theo thời gian thực mà truyền thông truyền thống không thể.
Học từ này tại Lingoland