Nghĩa của từ "jogging suit" trong tiếng Việt.

"jogging suit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

jogging suit

US /ˈdʒɑː.ɡɪŋ suːt/
UK /ˈdʒɑː.ɡɪŋ suːt/
"jogging suit" picture

Danh từ

1.

bộ đồ thể thao, bộ đồ chạy bộ

a loose-fitting suit consisting of a jacket and trousers, worn for exercise or as casual wear

Ví dụ:
He put on his jogging suit before heading out for a run.
Anh ấy mặc bộ đồ thể thao trước khi ra ngoài chạy bộ.
She prefers wearing a comfortable jogging suit around the house.
Cô ấy thích mặc một bộ đồ thể thao thoải mái ở nhà.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland