jogging

US /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/
UK /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/
"jogging" picture
1.

chạy bộ, đi bộ nhanh

the activity of running at a steady, gentle pace as a form of physical exercise

:
She goes jogging every morning to stay fit.
Cô ấy đi chạy bộ mỗi sáng để giữ dáng.
Jogging is a great way to clear your mind.
Chạy bộ là một cách tuyệt vời để thư giãn đầu óc.