Nghĩa của từ jogging trong tiếng Việt.

jogging trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

jogging

US /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/
UK /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/
"jogging" picture

Danh từ

1.

chạy bộ, đi bộ nhanh

the activity of running at a steady, gentle pace as a form of physical exercise

Ví dụ:
She goes jogging every morning to stay fit.
Cô ấy đi chạy bộ mỗi sáng để giữ dáng.
Jogging is a great way to clear your mind.
Chạy bộ là một cách tuyệt vời để thư giãn đầu óc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: