Nghĩa của từ "job market" trong tiếng Việt.

"job market" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

job market

US /ˈdʒɑːb ˌmɑːr.kɪt/
UK /ˈdʒɑːb ˌmɑːr.kɪt/
"job market" picture

Danh từ

1.

thị trường việc làm, thị trường lao động

the area of employment, including the demand for labor and the supply of labor

Ví dụ:
The current job market is very competitive.
Thị trường việc làm hiện tại rất cạnh tranh.
Many graduates are struggling to find work in the tight job market.
Nhiều sinh viên tốt nghiệp đang gặp khó khăn trong việc tìm việc làm trên thị trường việc làm eo hẹp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland