Nghĩa của từ jewelry trong tiếng Việt.
jewelry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jewelry
US /ˈdʒuː.əl.ri/
UK /ˈdʒuː.əl.ri/

Danh từ
1.
trang sức, đồ trang sức
ornaments, such as necklaces, rings, or bracelets, that are worn for personal adornment
Ví dụ:
•
She received a beautiful piece of jewelry as a gift.
Cô ấy nhận được một món trang sức đẹp làm quà.
•
The store specializes in antique jewelry.
Cửa hàng chuyên về trang sức cổ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: