be an item

US /bi ən ˈaɪtəm/
UK /bi ən ˈaɪtəm/
"be an item" picture
1.

đang hẹn hò, là một cặp

to be in a romantic relationship

:
I heard Sarah and Tom are an item now.
Tôi nghe nói Sarah và Tom đang hẹn hò rồi.
They've been an item since high school.
Họ đã hẹn hò từ thời trung học.