Nghĩa của từ "intransitive verb" trong tiếng Việt.

"intransitive verb" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

intransitive verb

US /ɪnˌtrænzɪtɪv ˈvɜrb/
UK /ɪnˌtrænzɪtɪv ˈvɜrb/
"intransitive verb" picture

Danh từ

1.

nội động từ

A verb that does not take a direct object.

Ví dụ:
The baby slept soundly.
Em bé ngủ say.
Birds fly.
Chim bay.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland