Nghĩa của từ "auxiliary verb" trong tiếng Việt.
"auxiliary verb" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
auxiliary verb
US /ɔːɡˈzɪl.i.er.i vɜːrb/
UK /ɔːɡˈzɪl.i.er.i vɜːrb/

Trợ động từ
1.
trợ động từ
a verb used in forming the tenses, moods, and voices of other verbs.
Ví dụ:
•
In the sentence 'She is singing,' 'is' is an auxiliary verb.
Trong câu 'Cô ấy đang hát', 'đang' là một trợ động từ.
•
Common auxiliary verbs include 'be', 'do', and 'have'.
Các trợ động từ phổ biến bao gồm 'be', 'do' và 'have'.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland