Nghĩa của từ "phrasal verb" trong tiếng Việt.

"phrasal verb" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

phrasal verb

US /ˈfreɪzl vɜːrb/
UK /ˈfreɪzl vɜːrb/
"phrasal verb" picture

Danh từ

1.

cụm động từ

a verb combined with an adverb or a preposition, or sometimes both, to give a new meaning, for example 'look after', 'take off', 'run into'

Ví dụ:
Many English learners find phrasal verbs challenging.
Nhiều người học tiếng Anh thấy cụm động từ khó.
Can you explain the meaning of this phrasal verb?
Bạn có thể giải thích ý nghĩa của cụm động từ này không?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland