Nghĩa của từ intransitive trong tiếng Việt.

intransitive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

intransitive

US /ɪnˈtræn.sə.t̬ɪv/
UK /ɪnˈtræn.sə.t̬ɪv/
"intransitive" picture

Tính từ

1.

nội động từ

(of a verb or a sense of a verb) not taking a direct object (e.g., weep, lie, arrive)

Ví dụ:
The verb 'sleep' is intransitive.
Động từ 'sleep' là nội động từ.
Many verbs can be both transitive and intransitive depending on the context.
Nhiều động từ có thể vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: