Nghĩa của từ "imperative verb" trong tiếng Việt.

"imperative verb" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

imperative verb

US /ɪmˈper.ə.tɪv vɜrb/
UK /ɪmˈper.ə.tɪv vɜrb/
"imperative verb" picture

Danh từ

1.

động từ mệnh lệnh

a verb that expresses a command, request, or instruction

Ví dụ:
In the sentence 'Close the door,' 'close' is an imperative verb.
Trong câu 'Đóng cửa lại', 'đóng' là một động từ mệnh lệnh.
Common imperative verbs include 'go,' 'stop,' and 'listen.'
Các động từ mệnh lệnh phổ biến bao gồm 'đi', 'dừng lại' và 'nghe'.
Học từ này tại Lingoland