Nghĩa của từ insertion trong tiếng Việt.

insertion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

insertion

US /ɪnˈsɝː.ʃən/
UK /ɪnˈsɝː.ʃən/
"insertion" picture

Danh từ

1.

sự chèn, sự đưa vào, sự lồng vào

the action of inserting something or the state of being inserted

Ví dụ:
The insertion of the new data into the database was successful.
Việc chèn dữ liệu mới vào cơ sở dữ liệu đã thành công.
Careful insertion of the needle is crucial for the procedure.
Việc đưa kim cẩn thận là rất quan trọng cho quy trình.
2.

phần chèn, vật chèn, vết rạch

a thing that is inserted

Ví dụ:
The newspaper contained a special advertising insertion.
Tờ báo có một phần chèn quảng cáo đặc biệt.
The surgeon made a small insertion to access the organ.
Bác sĩ phẫu thuật đã tạo một vết rạch nhỏ để tiếp cận cơ quan.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: