inseparable
US /ɪnˈsep.rə.bəl/
UK /ɪnˈsep.rə.bəl/

1.
không thể tách rời, gắn bó
unable to be separated or treated separately
:
•
The two friends were inseparable.
Hai người bạn đó không thể tách rời.
•
His passion for music is inseparable from his life.
Niềm đam mê âm nhạc của anh ấy không thể tách rời khỏi cuộc sống của anh ấy.