Nghĩa của từ divisible trong tiếng Việt.
divisible trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
divisible
US /dɪˈvɪz.ə.bəl/
UK /dɪˈvɪz.ə.bəl/
Tính từ
1.
có thể chia được
that can be divided by another number:
Ví dụ:
•
A prime number is a whole number greater than 1 that is exactly divisible by itself and 1 but no other number.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: