in your birthday suit

US /ɪn jʊər ˈbɜrθ.deɪ suːt/
UK /ɪn jʊər ˈbɜrθ.deɪ suːt/
"in your birthday suit" picture
1.

khỏa thân, trần truồng

naked; without any clothes on

:
He was caught running around the garden in his birthday suit.
Anh ta bị bắt gặp đang chạy quanh vườn trong tình trạng khỏa thân.
She felt embarrassed to be seen in her birthday suit.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi bị nhìn thấy trong tình trạng khỏa thân.