Nghĩa của từ "in your birthday suit" trong tiếng Việt.
"in your birthday suit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
in your birthday suit
US /ɪn jʊər ˈbɜrθ.deɪ suːt/
UK /ɪn jʊər ˈbɜrθ.deɪ suːt/

Thành ngữ
1.
khỏa thân, trần truồng
naked; without any clothes on
Ví dụ:
•
He was caught running around the garden in his birthday suit.
Anh ta bị bắt gặp đang chạy quanh vườn trong tình trạng khỏa thân.
•
She felt embarrassed to be seen in her birthday suit.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi bị nhìn thấy trong tình trạng khỏa thân.
Học từ này tại Lingoland