Nghĩa của từ "in the nick of time" trong tiếng Việt.

"in the nick of time" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

in the nick of time

US /ɪn ðə nɪk əv taɪm/
UK /ɪn ðə nɪk əv taɪm/
"in the nick of time" picture

Thành ngữ

1.

vào phút chót, kịp thời

at the last possible moment; just in time

Ví dụ:
The rescue team arrived in the nick of time to save the stranded climbers.
Đội cứu hộ đã đến vào phút chót để cứu những người leo núi bị mắc kẹt.
I finished my presentation in the nick of time before the meeting started.
Tôi đã hoàn thành bài thuyết trình vào phút chót trước khi cuộc họp bắt đầu.
Học từ này tại Lingoland