in good nick

US /ɪn ɡʊd nɪk/
UK /ɪn ɡʊd nɪk/
"in good nick" picture
1.

trong tình trạng tốt, khỏe mạnh

in good condition; in good health

:
Despite its age, the car is still in good nick.
Mặc dù đã cũ, chiếc xe vẫn trong tình trạng tốt.
After a long rest, he's back in good nick and ready to play.
Sau một thời gian dài nghỉ ngơi, anh ấy đã trở lại trong tình trạng tốt và sẵn sàng thi đấu.