Nghĩa của từ "in my book" trong tiếng Việt.

"in my book" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

in my book

US /ɪn maɪ bʊk/
UK /ɪn maɪ bʊk/
"in my book" picture

Thành ngữ

1.

theo tôi, trong quan điểm của tôi

in my opinion; according to my way of thinking

Ví dụ:
In my book, honesty is always the best policy.
Theo tôi, trung thực luôn là chính sách tốt nhất.
He's a great leader, in my book.
Anh ấy là một nhà lãnh đạo tuyệt vời, theo tôi.
Học từ này tại Lingoland