Nghĩa của từ "book in" trong tiếng Việt.

"book in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

book in

US /bʊk ɪn/
UK /bʊk ɪn/
"book in" picture

Cụm động từ

1.

đặt chỗ, đăng ký

to arrange for someone to stay at a hotel, or for a seat on a plane, etc.

Ví dụ:
I'll book in for two nights at the hotel.
Tôi sẽ đặt phòng hai đêm tại khách sạn.
Please book in your flight as soon as possible.
Vui lòng đặt vé chuyến bay của bạn càng sớm càng tốt.
Từ đồng nghĩa:
2.

ghi tên, đăng ký, đặt lịch hẹn

to officially record someone's name as a visitor or for an appointment

Ví dụ:
The receptionist will book you in when you arrive.
Lễ tân sẽ đăng ký cho bạn khi bạn đến.
Make sure to book in with the doctor's office for your annual check-up.
Hãy chắc chắn đặt lịch hẹn với phòng khám bác sĩ để kiểm tra sức khỏe định kỳ hàng năm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland