Nghĩa của từ ignorance trong tiếng Việt.
ignorance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ignorance
US /ˈɪɡ.nɚ.əns/
UK /ˈɪɡ.nɚ.əns/

Danh từ
1.
sự thiếu hiểu biết, sự ngu dốt
lack of knowledge or information
Ví dụ:
•
His ignorance of the law was no excuse.
Sự thiếu hiểu biết về luật pháp của anh ta không phải là một lời bào chữa.
•
The decision was made out of pure ignorance.
Quyết định được đưa ra hoàn toàn do thiếu hiểu biết.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: