Nghĩa của từ "ice cube" trong tiếng Việt.

"ice cube" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ice cube

US /ˈaɪs ˌkjuːb/
UK /ˈaɪs ˌkjuːb/
"ice cube" picture

Danh từ

1.

đá viên

a small block of ice used for cooling drinks

Ví dụ:
She put a few ice cubes in her glass of water.
Cô ấy cho vài viên đá viên vào cốc nước của mình.
The drink needs more ice cubes to stay cold.
Đồ uống cần thêm đá viên để giữ lạnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland