ice cube

US /ˈaɪs ˌkjuːb/
UK /ˈaɪs ˌkjuːb/
"ice cube" picture
1.

đá viên

a small block of ice used for cooling drinks

:
She put a few ice cubes in her glass of water.
Cô ấy cho vài viên đá viên vào cốc nước của mình.
The drink needs more ice cubes to stay cold.
Đồ uống cần thêm đá viên để giữ lạnh.