Nghĩa của từ "sea spider" trong tiếng Việt.
"sea spider" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sea spider
US /ˈsiː ˌspaɪ.dər/
UK /ˈsiː ˌspaɪ.dər/

Danh từ
1.
nhện biển
a marine arthropod of the class Pycnogonida, having a small body and eight long, slender legs, resembling a spider.
Ví dụ:
•
The diver spotted a delicate sea spider clinging to the coral.
Thợ lặn phát hiện một con nhện biển mảnh mai bám vào san hô.
•
Despite their name, sea spiders are not true spiders.
Mặc dù có tên gọi như vậy, nhện biển không phải là nhện thật.
Học từ này tại Lingoland