Nghĩa của từ thrum trong tiếng Việt.

thrum trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

thrum

US /θrʌm/
UK /θrʌm/

Động từ

1.

tiếng đập mạnh

to make a continuous low sound:

Ví dụ:
The engine was thrumming steadily.

Danh từ

1.

tiếng đập mạnh

a continuous low sound:

Ví dụ:
the steady thrum of horses galloping
Học từ này tại Lingoland