Nghĩa của từ "housing estate" trong tiếng Việt.

"housing estate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

housing estate

1.

khu nhà ở

Học từ này tại Lingoland