Nghĩa của từ "horse mackerel" trong tiếng Việt.

"horse mackerel" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

horse mackerel

US /ˌhɔːrs ˈmæk.ər.əl/
UK /ˌhɔːrs ˈmæk.ər.əl/
"horse mackerel" picture

Danh từ

1.

cá bạc má

a marine fish of the family Carangidae, resembling a mackerel but with a more elongated body and a row of scutes along the lateral line

Ví dụ:
We caught several horse mackerel during our fishing trip.
Chúng tôi đã bắt được vài con cá bạc má trong chuyến đi câu cá của mình.
Horse mackerel is a common fish found in temperate and tropical waters.
Cá bạc má là một loài cá phổ biến được tìm thấy ở vùng nước ôn đới và nhiệt đới.
Học từ này tại Lingoland