Nghĩa của từ "horse racing" trong tiếng Việt.
"horse racing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
horse racing
US /ˈhɔːrs ˌreɪ.sɪŋ/
UK /ˈhɔːrs ˌreɪ.sɪŋ/

Danh từ
1.
đua ngựa
the sport of racing horses, especially thoroughbreds, often with betting involved
Ví dụ:
•
He loves going to the track to watch horse racing.
Anh ấy thích đến trường đua để xem đua ngựa.
•
The Kentucky Derby is a famous horse racing event.
Giải Kentucky Derby là một sự kiện đua ngựa nổi tiếng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland