Nghĩa của từ "shire horse" trong tiếng Việt.

"shire horse" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shire horse

US /ˈʃaɪər hɔːrs/
UK /ˈʃaɪər hɔːrs/
"shire horse" picture

Danh từ

1.

ngựa Shire

a large, powerful breed of draft horse, typically black, brown, or gray, known for its strength and calm temperament, originating from the English Midlands.

Ví dụ:
The farmer used a Shire horse to plow the fields.
Người nông dân đã dùng một con ngựa Shire để cày ruộng.
Shire horses are often seen in parades due to their impressive size.
Ngựa Shire thường được thấy trong các cuộc diễu hành do kích thước ấn tượng của chúng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland