horizontal
US /ˌhɔːr.ɪˈzɑːn.t̬əl/
UK /ˌhɔːr.ɪˈzɑːn.t̬əl/

1.
ngang, nằm ngang
parallel to the plane of the horizon; at right angles to the vertical
:
•
Draw a horizontal line across the page.
Vẽ một đường ngang qua trang.
•
The sun cast long horizontal shadows.
Mặt trời đổ những bóng dài nằm ngang.
1.
đường ngang, mặt phẳng ngang
a horizontal line, plane, or position
:
•
Adjust the screen to the correct horizontal.
Điều chỉnh màn hình về vị trí ngang chính xác.
•
The architect ensured all beams were perfectly horizontal.
Kiến trúc sư đảm bảo tất cả các dầm đều hoàn toàn nằm ngang.