Nghĩa của từ honoring trong tiếng Việt.
honoring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
honoring
Danh từ
1.
tôn vinh
a quality that combines respect, being proud, and honesty:
Ví dụ:
•
a man of honor
Động từ
1.
tôn vinh
to show great respect for someone or something, especially in public:
Ví dụ:
•
He was honored for his bravery.
Học từ này tại Lingoland