Nghĩa của từ "honey buzzard" trong tiếng Việt.

"honey buzzard" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

honey buzzard

US /ˈhʌn.i ˌbʌz.ərd/
UK /ˈhʌn.i ˌbʌz.ərd/
"honey buzzard" picture

Danh từ

1.

diều mật

a large, migratory bird of prey (Pernis apivorus) that feeds mainly on the larvae and nests of wasps and bees, found in Europe and Asia.

Ví dụ:
The honey buzzard is known for its distinctive flight pattern.
Diều mật được biết đến với kiểu bay đặc trưng của nó.
We spotted a rare honey buzzard during our birdwatching trip.
Chúng tôi đã phát hiện một con diều mật quý hiếm trong chuyến đi ngắm chim của mình.
Học từ này tại Lingoland