Nghĩa của từ "honey badger" trong tiếng Việt.

"honey badger" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

honey badger

US /ˈhʌn.i ˌbædʒ.ər/
UK /ˈhʌn.i ˌbædʒ.ər/
"honey badger" picture

Danh từ

1.

lửng mật, ratel

a carnivorous mammal of the weasel family, Mellivora capensis, native to Africa, Southwest Asia, and the Indian subcontinent, known for its fearlessness and toughness.

Ví dụ:
The honey badger is known for its aggressive defense against predators.
Lửng mật nổi tiếng với khả năng phòng thủ hung hãn chống lại kẻ săn mồi.
Despite its small size, the honey badger can take on much larger animals.
Mặc dù có kích thước nhỏ, lửng mật có thể đối phó với những loài động vật lớn hơn nhiều.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland