Nghĩa của từ "home run" trong tiếng Việt.

"home run" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

home run

US /ˈhoʊm rʌn/
UK /ˈhoʊm rʌn/
"home run" picture

Danh từ

1.

home run

a hit in baseball that allows the batter to circle all the bases and score a run, usually by hitting the ball out of the playing field

Ví dụ:
He hit a grand slam home run in the bottom of the ninth inning.
Anh ấy đã đánh một cú home run grand slam ở cuối hiệp thứ chín.
The crowd erupted when she hit a towering home run.
Đám đông bùng nổ khi cô ấy đánh một cú home run cao vút.
Từ đồng nghĩa:
2.

thành công lớn, thắng lợi

a complete success

Ví dụ:
Her presentation was a real home run; everyone was impressed.
Bài thuyết trình của cô ấy là một thành công lớn; mọi người đều ấn tượng.
The new marketing campaign was a home run for the company.
Chiến dịch tiếp thị mới là một thành công lớn đối với công ty.
Học từ này tại Lingoland