Nghĩa của từ "hole up" trong tiếng Việt.

"hole up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hole up

US /hoʊl ʌp/
UK /hoʊl ʌp/
"hole up" picture

Cụm động từ

1.

ẩn náu, trốn

to hide or take shelter, especially for a long period

Ví dụ:
The fugitives decided to hole up in an abandoned cabin in the woods.
Những kẻ chạy trốn quyết định ẩn náu trong một căn nhà gỗ bỏ hoang trong rừng.
We had to hole up in the basement during the storm.
Chúng tôi phải trốn trong tầng hầm trong cơn bão.
Học từ này tại Lingoland