Nghĩa của từ "hit the panic button" trong tiếng Việt.
"hit the panic button" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hit the panic button
US /hɪt ðə ˈpænɪk ˈbʌtn/
UK /hɪt ðə ˈpænɪk ˈbʌtn/

Thành ngữ
1.
hoảng loạn, nhấn nút hoảng loạn
to react to a situation with sudden, uncontrolled fear or alarm, often unnecessarily
Ví dụ:
•
Don't hit the panic button just because the stock market dropped a little.
Đừng hoảng loạn chỉ vì thị trường chứng khoán giảm một chút.
•
It's a small problem, no need to hit the panic button yet.
Đây là một vấn đề nhỏ, chưa cần hoảng loạn.
Học từ này tại Lingoland