Nghĩa của từ "hit the hay" trong tiếng Việt.

"hit the hay" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hit the hay

US /hɪt ðə heɪ/
UK /hɪt ðə heɪ/
"hit the hay" picture

Thành ngữ

1.

đi ngủ, lên giường

to go to bed

Ví dụ:
It's getting late, I think I'm going to hit the hay.
Đã muộn rồi, tôi nghĩ tôi sẽ đi ngủ.
After a long day of work, all I want to do is hit the hay.
Sau một ngày dài làm việc, tất cả những gì tôi muốn là đi ngủ.
Học từ này tại Lingoland