Nghĩa của từ hay trong tiếng Việt.

hay trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hay

US /heɪ/
UK /heɪ/
"hay" picture

Danh từ

1.

cỏ khô

grass that has been mown and dried for use as fodder

Ví dụ:
The farmer stored the hay in the barn for winter.
Người nông dân cất cỏ khô trong chuồng để dùng vào mùa đông.
Horses eat hay as part of their diet.
Ngựa ăn cỏ khô như một phần trong chế độ ăn của chúng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: