Nghĩa của từ "hem and haw" trong tiếng Việt.

"hem and haw" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hem and haw

US /hem ən hɔː/
UK /hem ən hɔː/
"hem and haw" picture

Thành ngữ

1.

ngập ngừng, do dự, nói vòng vo

to hesitate or be indecisive, especially when speaking, often by using filler words or avoiding a direct answer

Ví dụ:
When asked about his plans, he started to hem and haw.
Khi được hỏi về kế hoạch của mình, anh ấy bắt đầu ngập ngừng.
Don't hem and haw, just give me a straight answer.
Đừng ngập ngừng, hãy trả lời thẳng thắn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: