hello
US /heˈloʊ/
UK /heˈloʊ/

1.
1.
lời chào, tiếng chào
an act of saying or shouting 'hello'
:
•
She gave a quick hello as she passed by.
Cô ấy nhanh chóng nói chào khi đi ngang qua.
•
I heard a faint hello from the other room.
Tôi nghe thấy một tiếng chào yếu ớt từ phòng bên cạnh.