Nghĩa của từ hello trong tiếng Việt.

hello trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hello

US /heˈloʊ/
UK /heˈloʊ/
"hello" picture

Thán từ

1.

chào, alo

used as a greeting or to begin a phone conversation

Ví dụ:
Hello, how are you today?
Chào bạn, hôm nay bạn thế nào?
Hello? Can you hear me?
Alo? Bạn có nghe thấy tôi không?
Từ đồng nghĩa:
2.

này, alo

used to express surprise or to call attention

Ví dụ:
Hello! What's going on here?
Này! Chuyện gì đang xảy ra ở đây vậy?
Hello, is anyone listening to me?
Này, có ai đang nghe tôi nói không?
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

lời chào, tiếng chào

an act of saying or shouting 'hello'

Ví dụ:
She gave a quick hello as she passed by.
Cô ấy nhanh chóng nói chào khi đi ngang qua.
I heard a faint hello from the other room.
Tôi nghe thấy một tiếng chào yếu ớt từ phòng bên cạnh.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

chào hỏi, nói chào

to say or shout 'hello'

Ví dụ:
He helloed me from across the street.
Anh ấy chào tôi từ bên kia đường.
She helloed the new neighbors as they moved in.
Cô ấy chào những người hàng xóm mới khi họ chuyển đến.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland