Nghĩa của từ greet trong tiếng Việt.

greet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

greet

US /ɡriːt/
UK /ɡriːt/
"greet" picture

Động từ

1.

chào, đón tiếp

give a polite word or sign of welcome or recognition to (someone) on meeting or arriving.

Ví dụ:
She was there to greet us at the door.
Cô ấy ở đó để chào đón chúng tôi ở cửa.
He would greet everyone with a smile.
Anh ấy sẽ chào mọi người bằng một nụ cười.
2.

đón chào, đáp lại

(of a sight, sound, or smell) become apparent to (someone) on arrival.

Ví dụ:
A strong smell of coffee greeted him as he entered the kitchen.
Một mùi cà phê nồng nặc đón chào anh khi anh bước vào bếp.
Silence greeted his question.
Sự im lặng đáp lại câu hỏi của anh.
Học từ này tại Lingoland