health coverage

US /ˈhelθ ˌkʌv.ər.ɪdʒ/
UK /ˈhelθ ˌkʌv.ər.ɪdʒ/
"health coverage" picture
1.

bảo hiểm y tế, phạm vi bảo hiểm y tế

insurance that pays for medical expenses

:
Many people rely on their employer for health coverage.
Nhiều người dựa vào chủ lao động để có bảo hiểm y tế.
Affordable health coverage is a major concern for families.
Bảo hiểm y tế giá cả phải chăng là mối quan tâm lớn đối với các gia đình.