Nghĩa của từ "hazard lights" trong tiếng Việt.

"hazard lights" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hazard lights

US /ˈhæz.ərd ˌlaɪts/
UK /ˈhæz.ərd ˌlaɪts/
"hazard lights" picture

Danh từ

1.

đèn báo nguy hiểm, đèn khẩn cấp

a pair of flashing indicator lights on a vehicle, used to warn other drivers of a temporary obstruction or danger

Ví dụ:
When my car broke down, I immediately put on my hazard lights.
Khi xe tôi bị hỏng, tôi ngay lập tức bật đèn báo nguy hiểm.
You should turn on your hazard lights if you're parked illegally or causing an obstruction.
Bạn nên bật đèn báo nguy hiểm nếu bạn đỗ xe trái phép hoặc gây cản trở.
Học từ này tại Lingoland