Nghĩa của từ fodder trong tiếng Việt.
fodder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fodder
US /ˈfɑː.dɚ/
UK /ˈfɑː.dɚ/
Danh từ
1.
thức ăn chăn nuôi
Học từ này tại Lingoland
fodder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
thức ăn chăn nuôi